chủ nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ nghĩa+ noun
- Doctrine, -ism
- chủ nghĩa duy tâm
idealism
- chủ nghĩa tư bản
capitalism
- chủ nghĩa duy tâm
+ adj
- -ist
- hiện thực chủ nghĩa
realist
- tư bản chủ nghĩa
capitalist
- hiện thực chủ nghĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ nghĩa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chủ nghĩa":
chủ nghĩa chữ nghĩa - Những từ có chứa "chủ nghĩa":
anh hùng chủ nghĩa bản vị chủ nghĩa cá nhân chủ nghĩa chủ nghĩa dân tộc chủ nghĩa hoan lạc chủ nghĩa xã hội chủ nghĩa - Những từ có chứa "chủ nghĩa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 577